Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 04-09-2024 - Cập nhật lúc 12:23 23/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 04-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 12:23 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngân hàng tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 3 ngân hàng tăng giá và 5 ngân hàng giảm giá.

Ngày 04-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,831 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 19,302 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,528 18,716 19,317
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,622 18,744 19,317
SeABank (SeABank) 18,760 18,760 19,460
VPBank (VPBank) 18,743 18,743 19,415
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,703 18,753 19,400
SaiGon (SCB) 18,570 18,610 19,470
Sacombank (Sacombank) 18,831 18,881 19,432
Agribank (Agribank) 18,675 18,750 19,302

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,390 24,760
EUR 26,736 28,203
GBP 31,890 33,247
JPY 164.66 174.25
HKD 3,075.96 3,206.88
AUD 16,318.77 17,013.30
CAD 17,670.57 18,422
RUB 0.00 280.53
Cập nhật lúc 12:23 23/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021